Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BHD/GTQ)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Q 20,619 | Q 20,800 | 0,45% |
3 tháng | Q 20,619 | Q 20,829 | 0,41% |
1 năm | Q 20,619 | Q 21,062 | 0,58% |
2 năm | Q 20,333 | Q 21,156 | 0,55% |
3 năm | Q 20,147 | Q 21,156 | 0,58% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Bahrain và quetzal Guatemala
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Bảng quy đổi giá
Dinar Bahrain (BHD) | Quetzal Guatemala (GTQ) |
BD 1 | Q 20,639 |
BD 5 | Q 103,20 |
BD 10 | Q 206,39 |
BD 25 | Q 515,99 |
BD 50 | Q 1.031,97 |
BD 100 | Q 2.063,94 |
BD 250 | Q 5.159,86 |
BD 500 | Q 10.320 |
BD 1.000 | Q 20.639 |
BD 5.000 | Q 103.197 |
BD 10.000 | Q 206.394 |
BD 25.000 | Q 515.986 |
BD 50.000 | Q 1.031.972 |
BD 100.000 | Q 2.063.945 |
BD 500.000 | Q 10.319.723 |