Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GTQ/BHD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BD 0,04808 | BD 0,04850 | 0,18% |
3 tháng | BD 0,04801 | BD 0,04850 | 0,22% |
1 năm | BD 0,04748 | BD 0,04850 | 0,36% |
2 năm | BD 0,04727 | BD 0,04918 | 1,55% |
3 năm | BD 0,04727 | BD 0,04964 | 0,86% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của quetzal Guatemala và dinar Bahrain
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Quetzal Guatemala
Mã tiền tệ: GTQ
Biểu tượng tiền tệ: Q
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Guatemala
Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain
Bảng quy đổi giá
Quetzal Guatemala (GTQ) | Dinar Bahrain (BHD) |
Q 100 | BD 4,8407 |
Q 500 | BD 24,204 |
Q 1.000 | BD 48,407 |
Q 2.500 | BD 121,02 |
Q 5.000 | BD 242,04 |
Q 10.000 | BD 484,07 |
Q 25.000 | BD 1.210,18 |
Q 50.000 | BD 2.420,37 |
Q 100.000 | BD 4.840,74 |
Q 500.000 | BD 24.204 |
Q 1.000.000 | BD 48.407 |
Q 2.500.000 | BD 121.018 |
Q 5.000.000 | BD 242.037 |
Q 10.000.000 | BD 484.074 |
Q 50.000.000 | BD 2.420.369 |