Công cụ quy đổi tiền tệ - BHD / HKD Đảo
BD
=
HK$
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BHD/HKD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng HK$ 20,782 HK$ 20,842 0,18%
3 tháng HK$ 20,782 HK$ 20,842 0,10%
1 năm HK$ 20,719 HK$ 20,874 0,44%
2 năm HK$ 20,654 HK$ 20,879 0,44%
3 năm HK$ 20,633 HK$ 20,879 0,60%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Bahrain và đô la Hồng Kông

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông

Bảng quy đổi giá

Dinar Bahrain (BHD)Đô la Hồng Kông (HKD)
BD 1HK$ 20,779
BD 5HK$ 103,89
BD 10HK$ 207,79
BD 25HK$ 519,46
BD 50HK$ 1.038,93
BD 100HK$ 2.077,86
BD 250HK$ 5.194,65
BD 500HK$ 10.389
BD 1.000HK$ 20.779
BD 5.000HK$ 103.893
BD 10.000HK$ 207.786
BD 25.000HK$ 519.465
BD 50.000HK$ 1.038.929
BD 100.000HK$ 2.077.859
BD 500.000HK$ 10.389.295