Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BHD/HKD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | HK$ 20,782 | HK$ 20,842 | 0,18% |
3 tháng | HK$ 20,782 | HK$ 20,842 | 0,10% |
1 năm | HK$ 20,719 | HK$ 20,874 | 0,44% |
2 năm | HK$ 20,654 | HK$ 20,879 | 0,44% |
3 năm | HK$ 20,633 | HK$ 20,879 | 0,60% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Bahrain và đô la Hồng Kông
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$, 元
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Bảng quy đổi giá
Dinar Bahrain (BHD) | Đô la Hồng Kông (HKD) |
BD 1 | HK$ 20,779 |
BD 5 | HK$ 103,89 |
BD 10 | HK$ 207,79 |
BD 25 | HK$ 519,46 |
BD 50 | HK$ 1.038,93 |
BD 100 | HK$ 2.077,86 |
BD 250 | HK$ 5.194,65 |
BD 500 | HK$ 10.389 |
BD 1.000 | HK$ 20.779 |
BD 5.000 | HK$ 103.893 |
BD 10.000 | HK$ 207.786 |
BD 25.000 | HK$ 519.465 |
BD 50.000 | HK$ 1.038.929 |
BD 100.000 | HK$ 2.077.859 |
BD 500.000 | HK$ 10.389.295 |