Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HKD/BHD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BD 0,04798 | BD 0,04806 | 0,06% |
3 tháng | BD 0,04798 | BD 0,04813 | 0,20% |
1 năm | BD 0,04790 | BD 0,04826 | 0,28% |
2 năm | BD 0,04790 | BD 0,04842 | 0,24% |
3 năm | BD 0,04790 | BD 0,04847 | 0,85% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Hồng Kông và dinar Bahrain
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$, 元
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain
Bảng quy đổi giá
Đô la Hồng Kông (HKD) | Dinar Bahrain (BHD) |
HK$ 100 | BD 4,8027 |
HK$ 500 | BD 24,014 |
HK$ 1.000 | BD 48,027 |
HK$ 2.500 | BD 120,07 |
HK$ 5.000 | BD 240,14 |
HK$ 10.000 | BD 480,27 |
HK$ 25.000 | BD 1.200,68 |
HK$ 50.000 | BD 2.401,36 |
HK$ 100.000 | BD 4.802,71 |
HK$ 500.000 | BD 24.014 |
HK$ 1.000.000 | BD 48.027 |
HK$ 2.500.000 | BD 120.068 |
HK$ 5.000.000 | BD 240.136 |
HK$ 10.000.000 | BD 480.271 |
HK$ 50.000.000 | BD 2.401.357 |