Công cụ quy đổi tiền tệ - HKD / BHD Đảo
HK$
=
BD
28/04/2024 11:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HKD/BHD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng BD 0,04798 BD 0,04806 0,06%
3 tháng BD 0,04798 BD 0,04813 0,20%
1 năm BD 0,04790 BD 0,04826 0,28%
2 năm BD 0,04790 BD 0,04842 0,24%
3 năm BD 0,04790 BD 0,04847 0,85%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Hồng Kông và dinar Bahrain

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Hồng Kông
Mã tiền tệ: HKD
Biểu tượng tiền tệ: $, HK$,
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hồng Kông
Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain

Bảng quy đổi giá

Đô la Hồng Kông (HKD)Dinar Bahrain (BHD)
HK$ 100BD 4,8027
HK$ 500BD 24,014
HK$ 1.000BD 48,027
HK$ 2.500BD 120,07
HK$ 5.000BD 240,14
HK$ 10.000BD 480,27
HK$ 25.000BD 1.200,68
HK$ 50.000BD 2.401,36
HK$ 100.000BD 4.802,71
HK$ 500.000BD 24.014
HK$ 1.000.000BD 48.027
HK$ 2.500.000BD 120.068
HK$ 5.000.000BD 240.136
HK$ 10.000.000BD 480.271
HK$ 50.000.000BD 2.401.357