Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BHD/HNL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 65,311 | L 65,903 | 0,25% |
3 tháng | L 65,128 | L 66,248 | 0,19% |
1 năm | L 64,770 | L 66,316 | 0,44% |
2 năm | L 64,561 | L 66,442 | 0,14% |
3 năm | L 62,886 | L 66,442 | 2,49% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Bahrain và lempira Honduras
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain
Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras
Bảng quy đổi giá
Dinar Bahrain (BHD) | Lempira Honduras (HNL) |
BD 1 | L 65,836 |
BD 5 | L 329,18 |
BD 10 | L 658,36 |
BD 25 | L 1.645,91 |
BD 50 | L 3.291,82 |
BD 100 | L 6.583,64 |
BD 250 | L 16.459 |
BD 500 | L 32.918 |
BD 1.000 | L 65.836 |
BD 5.000 | L 329.182 |
BD 10.000 | L 658.364 |
BD 25.000 | L 1.645.909 |
BD 50.000 | L 3.291.818 |
BD 100.000 | L 6.583.637 |
BD 500.000 | L 32.918.183 |