Công cụ quy đổi tiền tệ - BHD / HNL Đảo
BD
=
L
29/04/2024 12:40 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BHD/HNL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 65,311 L 65,903 0,25%
3 tháng L 65,128 L 66,248 0,19%
1 năm L 64,770 L 66,316 0,44%
2 năm L 64,561 L 66,442 0,14%
3 năm L 62,886 L 66,442 2,49%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Bahrain và lempira Honduras

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain
Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras

Bảng quy đổi giá

Dinar Bahrain (BHD)Lempira Honduras (HNL)
BD 1L 65,836
BD 5L 329,18
BD 10L 658,36
BD 25L 1.645,91
BD 50L 3.291,82
BD 100L 6.583,64
BD 250L 16.459
BD 500L 32.918
BD 1.000L 65.836
BD 5.000L 329.182
BD 10.000L 658.364
BD 25.000L 1.645.909
BD 50.000L 3.291.818
BD 100.000L 6.583.637
BD 500.000L 32.918.183