Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HNL/BHD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BD 0,01512 | BD 0,01531 | 0,19% |
3 tháng | BD 0,01512 | BD 0,01535 | 0,008% |
1 năm | BD 0,01508 | BD 0,01544 | 0,13% |
2 năm | BD 0,01505 | BD 0,01549 | 0,94% |
3 năm | BD 0,01505 | BD 0,01590 | 2,94% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lempira Honduras và dinar Bahrain
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras
Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain
Bảng quy đổi giá
Lempira Honduras (HNL) | Dinar Bahrain (BHD) |
L 100 | BD 1,5216 |
L 500 | BD 7,6082 |
L 1.000 | BD 15,216 |
L 2.500 | BD 38,041 |
L 5.000 | BD 76,082 |
L 10.000 | BD 152,16 |
L 25.000 | BD 380,41 |
L 50.000 | BD 760,82 |
L 100.000 | BD 1.521,64 |
L 500.000 | BD 7.608,19 |
L 1.000.000 | BD 15.216 |
L 2.500.000 | BD 38.041 |
L 5.000.000 | BD 76.082 |
L 10.000.000 | BD 152.164 |
L 50.000.000 | BD 760.819 |