Công cụ quy đổi tiền tệ - HNL / BHD Đảo
L
=
BD
13/05/2024 10:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HNL/BHD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng BD 0,01512 BD 0,01531 0,19%
3 tháng BD 0,01512 BD 0,01535 0,008%
1 năm BD 0,01508 BD 0,01544 0,13%
2 năm BD 0,01505 BD 0,01549 0,94%
3 năm BD 0,01505 BD 0,01590 2,94%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của lempira Honduras và dinar Bahrain

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Lempira Honduras
Mã tiền tệ: HNL
Biểu tượng tiền tệ: L
Mệnh giá tiền giấy: L1, L2, L5, L10, L20, L50, L100, L500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Honduras
Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain

Bảng quy đổi giá

Lempira Honduras (HNL)Dinar Bahrain (BHD)
L 100BD 1,5216
L 500BD 7,6082
L 1.000BD 15,216
L 2.500BD 38,041
L 5.000BD 76,082
L 10.000BD 152,16
L 25.000BD 380,41
L 50.000BD 760,82
L 100.000BD 1.521,64
L 500.000BD 7.608,19
L 1.000.000BD 15.216
L 2.500.000BD 38.041
L 5.000.000BD 76.082
L 10.000.000BD 152.164
L 50.000.000BD 760.819