Công cụ quy đổi tiền tệ - BHD / HTG Đảo
BD
=
G
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BHD/HTG)

ThấpCaoBiến động
1 tháng G 351,50 G 353,64 0,13%
3 tháng G 349,39 G 354,53 0,36%
1 năm G 347,82 G 402,70 12,61%
2 năm G 287,01 G 416,70 16,37%
3 năm G 227,75 G 416,70 53,38%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Bahrain và gourde Haiti

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain
Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti

Bảng quy đổi giá

Dinar Bahrain (BHD)Gourde Haiti (HTG)
BD 1G 352,66
BD 5G 1.763,32
BD 10G 3.526,65
BD 25G 8.816,62
BD 50G 17.633
BD 100G 35.266
BD 250G 88.166
BD 500G 176.332
BD 1.000G 352.665
BD 5.000G 1.763.324
BD 10.000G 3.526.648
BD 25.000G 8.816.619
BD 50.000G 17.633.238
BD 100.000G 35.266.475
BD 500.000G 176.332.377