Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BHD/HTG)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | G 351,50 | G 353,64 | 0,13% |
3 tháng | G 349,39 | G 354,53 | 0,36% |
1 năm | G 347,82 | G 402,70 | 12,61% |
2 năm | G 287,01 | G 416,70 | 16,37% |
3 năm | G 227,75 | G 416,70 | 53,38% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Bahrain và gourde Haiti
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain
Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti
Bảng quy đổi giá
Dinar Bahrain (BHD) | Gourde Haiti (HTG) |
BD 1 | G 352,66 |
BD 5 | G 1.763,32 |
BD 10 | G 3.526,65 |
BD 25 | G 8.816,62 |
BD 50 | G 17.633 |
BD 100 | G 35.266 |
BD 250 | G 88.166 |
BD 500 | G 176.332 |
BD 1.000 | G 352.665 |
BD 5.000 | G 1.763.324 |
BD 10.000 | G 3.526.648 |
BD 25.000 | G 8.816.619 |
BD 50.000 | G 17.633.238 |
BD 100.000 | G 35.266.475 |
BD 500.000 | G 176.332.377 |