Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HTG/BHD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BD 0,002828 | BD 0,002845 | 0,06% |
3 tháng | BD 0,002821 | BD 0,002861 | 0,65% |
1 năm | BD 0,002572 | BD 0,002875 | 10,23% |
2 năm | BD 0,002400 | BD 0,003397 | 16,54% |
3 năm | BD 0,002400 | BD 0,004311 | 34,24% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của gourde Haiti và dinar Bahrain
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Gourde Haiti
Mã tiền tệ: HTG
Biểu tượng tiền tệ: G
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Haiti
Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain
Bảng quy đổi giá
Gourde Haiti (HTG) | Dinar Bahrain (BHD) |
G 1.000 | BD 2,8369 |
G 5.000 | BD 14,184 |
G 10.000 | BD 28,369 |
G 25.000 | BD 70,922 |
G 50.000 | BD 141,84 |
G 100.000 | BD 283,69 |
G 250.000 | BD 709,22 |
G 500.000 | BD 1.418,43 |
G 1.000.000 | BD 2.836,86 |
G 5.000.000 | BD 14.184 |
G 10.000.000 | BD 28.369 |
G 25.000.000 | BD 70.922 |
G 50.000.000 | BD 141.843 |
G 100.000.000 | BD 283.686 |
G 500.000.000 | BD 1.418.431 |