Công cụ quy đổi tiền tệ - BHD / HUF Đảo
BD
=
Ft
06/05/2024 12:40 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BHD/HUF)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Ft 952,28 Ft 988,50 0,55%
3 tháng Ft 948,50 Ft 988,50 1,32%
1 năm Ft 883,54 Ft 992,51 7,35%
2 năm Ft 883,54 Ft 1.182,61 1,23%
3 năm Ft 755,02 Ft 1.182,61 20,93%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Bahrain và forint Hungary

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary

Bảng quy đổi giá

Dinar Bahrain (BHD)Forint Hungary (HUF)
BD 1Ft 962,87
BD 5Ft 4.814,34
BD 10Ft 9.628,68
BD 25Ft 24.072
BD 50Ft 48.143
BD 100Ft 96.287
BD 250Ft 240.717
BD 500Ft 481.434
BD 1.000Ft 962.868
BD 5.000Ft 4.814.340
BD 10.000Ft 9.628.679
BD 25.000Ft 24.071.699
BD 50.000Ft 48.143.397
BD 100.000Ft 96.286.794
BD 500.000Ft 481.433.972