Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BHD/HUF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Ft 952,28 | Ft 988,50 | 0,55% |
3 tháng | Ft 948,50 | Ft 988,50 | 1,32% |
1 năm | Ft 883,54 | Ft 992,51 | 7,35% |
2 năm | Ft 883,54 | Ft 1.182,61 | 1,23% |
3 năm | Ft 755,02 | Ft 1.182,61 | 20,93% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Bahrain và forint Hungary
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Bảng quy đổi giá
Dinar Bahrain (BHD) | Forint Hungary (HUF) |
BD 1 | Ft 962,87 |
BD 5 | Ft 4.814,34 |
BD 10 | Ft 9.628,68 |
BD 25 | Ft 24.072 |
BD 50 | Ft 48.143 |
BD 100 | Ft 96.287 |
BD 250 | Ft 240.717 |
BD 500 | Ft 481.434 |
BD 1.000 | Ft 962.868 |
BD 5.000 | Ft 4.814.340 |
BD 10.000 | Ft 9.628.679 |
BD 25.000 | Ft 24.071.699 |
BD 50.000 | Ft 48.143.397 |
BD 100.000 | Ft 96.286.794 |
BD 500.000 | Ft 481.433.972 |