Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HUF/BHD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BD 0,001013 | BD 0,001059 | 3,96% |
3 tháng | BD 0,001012 | BD 0,001059 | 1,74% |
1 năm | BD 0,001008 | BD 0,001132 | 3,95% |
2 năm | BD 0,0008456 | BD 0,001132 | 3,58% |
3 năm | BD 0,0008456 | BD 0,001324 | 18,31% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của forint Hungary và dinar Bahrain
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain
Bảng quy đổi giá
Forint Hungary (HUF) | Dinar Bahrain (BHD) |
Ft 1.000 | BD 1,0532 |
Ft 5.000 | BD 5,2660 |
Ft 10.000 | BD 10,532 |
Ft 25.000 | BD 26,330 |
Ft 50.000 | BD 52,660 |
Ft 100.000 | BD 105,32 |
Ft 250.000 | BD 263,30 |
Ft 500.000 | BD 526,60 |
Ft 1.000.000 | BD 1.053,21 |
Ft 5.000.000 | BD 5.266,05 |
Ft 10.000.000 | BD 10.532 |
Ft 25.000.000 | BD 26.330 |
Ft 50.000.000 | BD 52.660 |
Ft 100.000.000 | BD 105.321 |
Ft 500.000.000 | BD 526.605 |