Công cụ quy đổi tiền tệ - HUF / BHD Đảo
Ft
=
BD
17/05/2024 8:20 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (HUF/BHD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng BD 0,001013 BD 0,001059 3,96%
3 tháng BD 0,001012 BD 0,001059 1,74%
1 năm BD 0,001008 BD 0,001132 3,95%
2 năm BD 0,0008456 BD 0,001132 3,58%
3 năm BD 0,0008456 BD 0,001324 18,31%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của forint Hungary và dinar Bahrain

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Forint Hungary
Mã tiền tệ: HUF
Biểu tượng tiền tệ: Ft
Mệnh giá tiền giấy: 500 Ft, 1000 Ft, 2000 Ft, 5000 Ft, 10000 Ft, 20000 Ft
Tiền xu: 5 Ft, 10 Ft, 20 Ft, 50 Ft, 100 Ft, 200 Ft
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hungary
Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain

Bảng quy đổi giá

Forint Hungary (HUF)Dinar Bahrain (BHD)
Ft 1.000BD 1,0532
Ft 5.000BD 5,2660
Ft 10.000BD 10,532
Ft 25.000BD 26,330
Ft 50.000BD 52,660
Ft 100.000BD 105,32
Ft 250.000BD 263,30
Ft 500.000BD 526,60
Ft 1.000.000BD 1.053,21
Ft 5.000.000BD 5.266,05
Ft 10.000.000BD 10.532
Ft 25.000.000BD 26.330
Ft 50.000.000BD 52.660
Ft 100.000.000BD 105.321
Ft 500.000.000BD 526.605