Công cụ quy đổi tiền tệ - BHD / IDR Đảo
BD
=
Rp
15/05/2024 8:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BHD/IDR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Rp 42.519 Rp 43.250 1,39%
3 tháng Rp 41.208 Rp 43.250 2,29%
1 năm Rp 39.418 Rp 43.250 7,86%
2 năm Rp 38.346 Rp 43.250 8,96%
3 năm Rp 37.236 Rp 43.250 13,09%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Bahrain và rupiah Indonesia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia

Bảng quy đổi giá

Dinar Bahrain (BHD)Rupiah Indonesia (IDR)
BD 1Rp 42.346
BD 5Rp 211.731
BD 10Rp 423.463
BD 25Rp 1.058.657
BD 50Rp 2.117.313
BD 100Rp 4.234.626
BD 250Rp 10.586.565
BD 500Rp 21.173.131
BD 1.000Rp 42.346.262
BD 5.000Rp 211.731.308
BD 10.000Rp 423.462.615
BD 25.000Rp 1.058.656.539
BD 50.000Rp 2.117.313.077
BD 100.000Rp 4.234.626.155
BD 500.000Rp 21.173.130.774