Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BHD/IDR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Rp 42.519 | Rp 43.250 | 1,39% |
3 tháng | Rp 41.208 | Rp 43.250 | 2,29% |
1 năm | Rp 39.418 | Rp 43.250 | 7,86% |
2 năm | Rp 38.346 | Rp 43.250 | 8,96% |
3 năm | Rp 37.236 | Rp 43.250 | 13,09% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Bahrain và rupiah Indonesia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain
Thông tin về Rupiah Indonesia
Mã tiền tệ: IDR
Biểu tượng tiền tệ: Rp
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Indonesia
Bảng quy đổi giá
Dinar Bahrain (BHD) | Rupiah Indonesia (IDR) |
BD 1 | Rp 42.346 |
BD 5 | Rp 211.731 |
BD 10 | Rp 423.463 |
BD 25 | Rp 1.058.657 |
BD 50 | Rp 2.117.313 |
BD 100 | Rp 4.234.626 |
BD 250 | Rp 10.586.565 |
BD 500 | Rp 21.173.131 |
BD 1.000 | Rp 42.346.262 |
BD 5.000 | Rp 211.731.308 |
BD 10.000 | Rp 423.462.615 |
BD 25.000 | Rp 1.058.656.539 |
BD 50.000 | Rp 2.117.313.077 |
BD 100.000 | Rp 4.234.626.155 |
BD 500.000 | Rp 21.173.130.774 |