Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BHD/ILS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₪ 9,7368 | ₪ 10,128 | 4,02% |
3 tháng | ₪ 9,4705 | ₪ 10,128 | 3,19% |
1 năm | ₪ 9,4579 | ₪ 10,844 | 4,63% |
2 năm | ₪ 8,6123 | ₪ 10,844 | 14,69% |
3 năm | ₪ 8,1802 | ₪ 10,844 | 17,50% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Bahrain và shekel Israel mới
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain
Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ: ₪
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine
Bảng quy đổi giá
Dinar Bahrain (BHD) | Shekel Israel mới (ILS) |
BD 1 | ₪ 10,008 |
BD 5 | ₪ 50,042 |
BD 10 | ₪ 100,08 |
BD 25 | ₪ 250,21 |
BD 50 | ₪ 500,42 |
BD 100 | ₪ 1.000,83 |
BD 250 | ₪ 2.502,08 |
BD 500 | ₪ 5.004,16 |
BD 1.000 | ₪ 10.008 |
BD 5.000 | ₪ 50.042 |
BD 10.000 | ₪ 100.083 |
BD 25.000 | ₪ 250.208 |
BD 50.000 | ₪ 500.416 |
BD 100.000 | ₪ 1.000.833 |
BD 500.000 | ₪ 5.004.165 |