Công cụ quy đổi tiền tệ - BHD / ILS Đảo
BD
=
29/04/2024 10:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BHD/ILS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 9,7368 10,128 4,02%
3 tháng 9,4705 10,128 3,19%
1 năm 9,4579 10,844 4,63%
2 năm 8,6123 10,844 14,69%
3 năm 8,1802 10,844 17,50%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Bahrain và shekel Israel mới

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain
Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine

Bảng quy đổi giá

Dinar Bahrain (BHD)Shekel Israel mới (ILS)
BD 1 10,008
BD 5 50,042
BD 10 100,08
BD 25 250,21
BD 50 500,42
BD 100 1.000,83
BD 250 2.502,08
BD 500 5.004,16
BD 1.000 10.008
BD 5.000 50.042
BD 10.000 100.083
BD 25.000 250.208
BD 50.000 500.416
BD 100.000 1.000.833
BD 500.000 5.004.165