Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ILS/BHD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BD 0,09873 | BD 0,1014 | 0,10% |
3 tháng | BD 0,09873 | BD 0,1056 | 2,43% |
1 năm | BD 0,09221 | BD 0,1057 | 1,48% |
2 năm | BD 0,09221 | BD 0,1161 | 7,99% |
3 năm | BD 0,09221 | BD 0,1222 | 11,71% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shekel Israel mới và dinar Bahrain
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ: ₪
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine
Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain
Bảng quy đổi giá
Shekel Israel mới (ILS) | Dinar Bahrain (BHD) |
₪ 100 | BD 10,177 |
₪ 500 | BD 50,884 |
₪ 1.000 | BD 101,77 |
₪ 2.500 | BD 254,42 |
₪ 5.000 | BD 508,84 |
₪ 10.000 | BD 1.017,69 |
₪ 25.000 | BD 2.544,22 |
₪ 50.000 | BD 5.088,43 |
₪ 100.000 | BD 10.177 |
₪ 500.000 | BD 50.884 |
₪ 1.000.000 | BD 101.769 |
₪ 2.500.000 | BD 254.422 |
₪ 5.000.000 | BD 508.843 |
₪ 10.000.000 | BD 1.017.687 |
₪ 50.000.000 | BD 5.088.433 |