Công cụ quy đổi tiền tệ - ILS / BHD Đảo
=
BD
14/05/2024 2:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ILS/BHD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng BD 0,09873 BD 0,1014 0,10%
3 tháng BD 0,09873 BD 0,1056 2,43%
1 năm BD 0,09221 BD 0,1057 1,48%
2 năm BD 0,09221 BD 0,1161 7,99%
3 năm BD 0,09221 BD 0,1222 11,71%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shekel Israel mới và dinar Bahrain

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shekel Israel mới
Mã tiền tệ: ILS
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Israel, Nhà nước Palestine
Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain

Bảng quy đổi giá

Shekel Israel mới (ILS)Dinar Bahrain (BHD)
100BD 10,177
500BD 50,884
1.000BD 101,77
2.500BD 254,42
5.000BD 508,84
10.000BD 1.017,69
25.000BD 2.544,22
50.000BD 5.088,43
100.000BD 10.177
500.000BD 50.884
1.000.000BD 101.769
2.500.000BD 254.422
5.000.000BD 508.843
10.000.000BD 1.017.687
50.000.000BD 5.088.433