Công cụ quy đổi tiền tệ - BHD / INR Đảo
BD
=
29/04/2024 6:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BHD/INR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 221,29 222,50 0,08%
3 tháng 219,88 222,65 0,41%
1 năm 217,31 222,65 2,10%
2 năm 202,74 222,65 9,13%
3 năm 192,78 222,65 12,67%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Bahrain và rupee Ấn Độ

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500, 2000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ

Bảng quy đổi giá

Dinar Bahrain (BHD)Rupee Ấn Độ (INR)
BD 1 221,89
BD 5 1.109,44
BD 10 2.218,89
BD 25 5.547,22
BD 50 11.094
BD 100 22.189
BD 250 55.472
BD 500 110.944
BD 1.000 221.889
BD 5.000 1.109.444
BD 10.000 2.218.888
BD 25.000 5.547.220
BD 50.000 11.094.440
BD 100.000 22.188.880
BD 500.000 110.944.402