Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BHD/INR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₹ 221,29 | ₹ 222,50 | 0,08% |
3 tháng | ₹ 219,88 | ₹ 222,65 | 0,41% |
1 năm | ₹ 217,31 | ₹ 222,65 | 2,10% |
2 năm | ₹ 202,74 | ₹ 222,65 | 9,13% |
3 năm | ₹ 192,78 | ₹ 222,65 | 12,67% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Bahrain và rupee Ấn Độ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ: ₹
Mệnh giá tiền giấy: ₹10, ₹20, ₹50, ₹100, ₹200, ₹500, ₹2000
Tiền xu: ₹1, ₹2, ₹5, ₹10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Bảng quy đổi giá
Dinar Bahrain (BHD) | Rupee Ấn Độ (INR) |
BD 1 | ₹ 221,89 |
BD 5 | ₹ 1.109,44 |
BD 10 | ₹ 2.218,89 |
BD 25 | ₹ 5.547,22 |
BD 50 | ₹ 11.094 |
BD 100 | ₹ 22.189 |
BD 250 | ₹ 55.472 |
BD 500 | ₹ 110.944 |
BD 1.000 | ₹ 221.889 |
BD 5.000 | ₹ 1.109.444 |
BD 10.000 | ₹ 2.218.888 |
BD 25.000 | ₹ 5.547.220 |
BD 50.000 | ₹ 11.094.440 |
BD 100.000 | ₹ 22.188.880 |
BD 500.000 | ₹ 110.944.402 |