Công cụ quy đổi tiền tệ - INR / BHD Đảo
=
BD
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (INR/BHD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng BD 0,004494 BD 0,004519 0,003%
3 tháng BD 0,004491 BD 0,004548 0,46%
1 năm BD 0,004491 BD 0,004602 2,01%
2 năm BD 0,004491 BD 0,004932 8,48%
3 năm BD 0,004491 BD 0,005187 11,49%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Ấn Độ và dinar Bahrain

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 10, 20, 50, 100, 200, 500, 2000
Tiền xu: 1, 2, 5, 10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain

Bảng quy đổi giá

Rupee Ấn Độ (INR)Dinar Bahrain (BHD)
1.000BD 4,5095
5.000BD 22,547
10.000BD 45,095
25.000BD 112,74
50.000BD 225,47
100.000BD 450,95
250.000BD 1.127,37
500.000BD 2.254,73
1.000.000BD 4.509,46
5.000.000BD 22.547
10.000.000BD 45.095
25.000.000BD 112.737
50.000.000BD 225.473
100.000.000BD 450.946
500.000.000BD 2.254.732