Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (INR/BHD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BD 0,004494 | BD 0,004519 | 0,003% |
3 tháng | BD 0,004491 | BD 0,004548 | 0,46% |
1 năm | BD 0,004491 | BD 0,004602 | 2,01% |
2 năm | BD 0,004491 | BD 0,004932 | 8,48% |
3 năm | BD 0,004491 | BD 0,005187 | 11,49% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Ấn Độ và dinar Bahrain
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Ấn Độ
Mã tiền tệ: INR
Biểu tượng tiền tệ: ₹
Mệnh giá tiền giấy: ₹10, ₹20, ₹50, ₹100, ₹200, ₹500, ₹2000
Tiền xu: ₹1, ₹2, ₹5, ₹10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ấn Độ
Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain
Bảng quy đổi giá
Rupee Ấn Độ (INR) | Dinar Bahrain (BHD) |
₹ 1.000 | BD 4,5095 |
₹ 5.000 | BD 22,547 |
₹ 10.000 | BD 45,095 |
₹ 25.000 | BD 112,74 |
₹ 50.000 | BD 225,47 |
₹ 100.000 | BD 450,95 |
₹ 250.000 | BD 1.127,37 |
₹ 500.000 | BD 2.254,73 |
₹ 1.000.000 | BD 4.509,46 |
₹ 5.000.000 | BD 22.547 |
₹ 10.000.000 | BD 45.095 |
₹ 25.000.000 | BD 112.737 |
₹ 50.000.000 | BD 225.473 |
₹ 100.000.000 | BD 450.946 |
₹ 500.000.000 | BD 2.254.732 |