Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BHD/IQD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | د.ع 3.466,31 | د.ع 3.523,67 | 0,20% |
3 tháng | د.ع 3.454,92 | د.ع 3.523,67 | 0,31% |
1 năm | د.ع 3.435,29 | د.ع 3.882,98 | 0,02% |
2 năm | د.ع 3.435,29 | د.ع 3.933,46 | 10,97% |
3 năm | د.ع 3.435,29 | د.ع 3.940,24 | 10,30% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Bahrain và dinar Iraq
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain
Thông tin về Dinar Iraq
Mã tiền tệ: IQD
Biểu tượng tiền tệ: د.ع
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iraq
Bảng quy đổi giá
Dinar Bahrain (BHD) | Dinar Iraq (IQD) |
.د.ب 1 | د.ع 3.482,21 |
.د.ب 5 | د.ع 17.411 |
.د.ب 10 | د.ع 34.822 |
.د.ب 25 | د.ع 87.055 |
.د.ب 50 | د.ع 174.111 |
.د.ب 100 | د.ع 348.221 |
.د.ب 250 | د.ع 870.553 |
.د.ب 500 | د.ع 1.741.107 |
.د.ب 1.000 | د.ع 3.482.213 |
.د.ب 5.000 | د.ع 17.411.067 |
.د.ب 10.000 | د.ع 34.822.133 |
.د.ب 25.000 | د.ع 87.055.334 |
.د.ب 50.000 | د.ع 174.110.667 |
.د.ب 100.000 | د.ع 348.221.335 |
.د.ب 500.000 | د.ع 1.741.106.675 |