Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IQD/BHD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BD 0,0002838 | BD 0,0002885 | 0,06% |
3 tháng | BD 0,0002838 | BD 0,0002894 | 0,23% |
1 năm | BD 0,0002838 | BD 0,0002911 | 0,04% |
2 năm | BD 0,0002542 | BD 0,0002911 | 11,26% |
3 năm | BD 0,0002538 | BD 0,0002911 | 10,45% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Iraq và dinar Bahrain
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Iraq
Mã tiền tệ: IQD
Biểu tượng tiền tệ: د.ع, IQD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iraq
Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain
Bảng quy đổi giá
Dinar Iraq (IQD) | Dinar Bahrain (BHD) |
IQD 1.000 | BD 0,2870 |
IQD 5.000 | BD 1,4351 |
IQD 10.000 | BD 2,8702 |
IQD 25.000 | BD 7,1756 |
IQD 50.000 | BD 14,351 |
IQD 100.000 | BD 28,702 |
IQD 250.000 | BD 71,756 |
IQD 500.000 | BD 143,51 |
IQD 1.000.000 | BD 287,02 |
IQD 5.000.000 | BD 1.435,11 |
IQD 10.000.000 | BD 2.870,23 |
IQD 25.000.000 | BD 7.175,57 |
IQD 50.000.000 | BD 14.351 |
IQD 100.000.000 | BD 28.702 |
IQD 500.000.000 | BD 143.511 |