Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BHD/IRR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | IRR 111.802 | IRR 112.367 | 0,09% |
3 tháng | IRR 111.782 | IRR 112.367 | 0,06% |
1 năm | IRR 111.726 | IRR 112.633 | 0,47% |
2 năm | IRR 109.973 | IRR 116.254 | 0,65% |
3 năm | IRR 109.973 | IRR 116.254 | 0,21% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Bahrain và rial Iran
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain
Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: ﷼, IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran
Bảng quy đổi giá
Dinar Bahrain (BHD) | Rial Iran (IRR) |
BD 1 | IRR 111.868 |
BD 5 | IRR 559.342 |
BD 10 | IRR 1.118.683 |
BD 25 | IRR 2.796.709 |
BD 50 | IRR 5.593.417 |
BD 100 | IRR 11.186.835 |
BD 250 | IRR 27.967.087 |
BD 500 | IRR 55.934.173 |
BD 1.000 | IRR 111.868.347 |
BD 5.000 | IRR 559.341.735 |
BD 10.000 | IRR 1.118.683.469 |
BD 25.000 | IRR 2.796.708.674 |
BD 50.000 | IRR 5.593.417.347 |
BD 100.000 | IRR 11.186.834.695 |
BD 500.000 | IRR 55.934.173.473 |