Công cụ quy đổi tiền tệ - BHD / IRR Đảo
BD
=
IRR
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BHD/IRR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng IRR 111.802 IRR 112.367 0,09%
3 tháng IRR 111.782 IRR 112.367 0,06%
1 năm IRR 111.726 IRR 112.633 0,47%
2 năm IRR 109.973 IRR 116.254 0,65%
3 năm IRR 109.973 IRR 116.254 0,21%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Bahrain và rial Iran

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain
Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: , IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran

Bảng quy đổi giá

Dinar Bahrain (BHD)Rial Iran (IRR)
BD 1IRR 111.868
BD 5IRR 559.342
BD 10IRR 1.118.683
BD 25IRR 2.796.709
BD 50IRR 5.593.417
BD 100IRR 11.186.835
BD 250IRR 27.967.087
BD 500IRR 55.934.173
BD 1.000IRR 111.868.347
BD 5.000IRR 559.341.735
BD 10.000IRR 1.118.683.469
BD 25.000IRR 2.796.708.674
BD 50.000IRR 5.593.417.347
BD 100.000IRR 11.186.834.695
BD 500.000IRR 55.934.173.473