Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (IRR/BHD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BD 0,000008899 | BD 0,000008939 | 0,03% |
3 tháng | BD 0,000008899 | BD 0,000008946 | 0,08% |
1 năm | BD 0,000008878 | BD 0,000008950 | 0,45% |
2 năm | BD 0,000008602 | BD 0,000009093 | 0,56% |
3 năm | BD 0,000008602 | BD 0,000009093 | 0,10% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rial Iran và dinar Bahrain
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rial Iran
Mã tiền tệ: IRR
Biểu tượng tiền tệ: ﷼, IRR
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iran
Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain
Bảng quy đổi giá
Rial Iran (IRR) | Dinar Bahrain (BHD) |
IRR 1.000 | BD 0,008936 |
IRR 5.000 | BD 0,04468 |
IRR 10.000 | BD 0,08936 |
IRR 25.000 | BD 0,2234 |
IRR 50.000 | BD 0,4468 |
IRR 100.000 | BD 0,8936 |
IRR 250.000 | BD 2,2341 |
IRR 500.000 | BD 4,4682 |
IRR 1.000.000 | BD 8,9364 |
IRR 5.000.000 | BD 44,682 |
IRR 10.000.000 | BD 89,364 |
IRR 25.000.000 | BD 223,41 |
IRR 50.000.000 | BD 446,82 |
IRR 100.000.000 | BD 893,64 |
IRR 500.000.000 | BD 4.468,21 |