Công cụ quy đổi tiền tệ - BHD / ISK Đảo
BD
=
kr
30/04/2024 7:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BHD/ISK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 367,74 kr 377,15 0,60%
3 tháng kr 361,04 kr 377,15 2,35%
1 năm kr 345,64 kr 381,14 3,13%
2 năm kr 338,97 kr 395,19 7,59%
3 năm kr 319,27 kr 395,19 13,24%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Bahrain và krona Iceland

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain
Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland

Bảng quy đổi giá

Dinar Bahrain (BHD)Krona Iceland (ISK)
BD 1kr 373,32
BD 5kr 1.866,62
BD 10kr 3.733,25
BD 25kr 9.333,11
BD 50kr 18.666
BD 100kr 37.332
BD 250kr 93.331
BD 500kr 186.662
BD 1.000kr 373.325
BD 5.000kr 1.866.623
BD 10.000kr 3.733.245
BD 25.000kr 9.333.113
BD 50.000kr 18.666.226
BD 100.000kr 37.332.451
BD 500.000kr 186.662.257