Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BHD/ISK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 367,74 | kr 377,15 | 0,60% |
3 tháng | kr 361,04 | kr 377,15 | 2,35% |
1 năm | kr 345,64 | kr 381,14 | 3,13% |
2 năm | kr 338,97 | kr 395,19 | 7,59% |
3 năm | kr 319,27 | kr 395,19 | 13,24% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Bahrain và krona Iceland
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain
Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland
Bảng quy đổi giá
Dinar Bahrain (BHD) | Krona Iceland (ISK) |
BD 1 | kr 373,32 |
BD 5 | kr 1.866,62 |
BD 10 | kr 3.733,25 |
BD 25 | kr 9.333,11 |
BD 50 | kr 18.666 |
BD 100 | kr 37.332 |
BD 250 | kr 93.331 |
BD 500 | kr 186.662 |
BD 1.000 | kr 373.325 |
BD 5.000 | kr 1.866.623 |
BD 10.000 | kr 3.733.245 |
BD 25.000 | kr 9.333.113 |
BD 50.000 | kr 18.666.226 |
BD 100.000 | kr 37.332.451 |
BD 500.000 | kr 186.662.257 |