Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ISK/BHD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BD 0,002651 | BD 0,002704 | 1,99% |
3 tháng | BD 0,002651 | BD 0,002770 | 0,42% |
1 năm | BD 0,002624 | BD 0,002893 | 0,40% |
2 năm | BD 0,002530 | BD 0,002950 | 4,41% |
3 năm | BD 0,002530 | BD 0,003132 | 10,69% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Iceland và dinar Bahrain
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland
Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain
Bảng quy đổi giá
Krona Iceland (ISK) | Dinar Bahrain (BHD) |
kr 1.000 | BD 2,7221 |
kr 5.000 | BD 13,610 |
kr 10.000 | BD 27,221 |
kr 25.000 | BD 68,052 |
kr 50.000 | BD 136,10 |
kr 100.000 | BD 272,21 |
kr 250.000 | BD 680,52 |
kr 500.000 | BD 1.361,04 |
kr 1.000.000 | BD 2.722,07 |
kr 5.000.000 | BD 13.610 |
kr 10.000.000 | BD 27.221 |
kr 25.000.000 | BD 68.052 |
kr 50.000.000 | BD 136.104 |
kr 100.000.000 | BD 272.207 |
kr 500.000.000 | BD 1.361.037 |