Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BHD/JMD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | J$ 406,66 | J$ 414,50 | 1,29% |
3 tháng | J$ 406,66 | J$ 418,95 | 0,22% |
1 năm | J$ 404,94 | J$ 418,95 | 1,55% |
2 năm | J$ 398,75 | J$ 418,95 | 0,010% |
3 năm | J$ 387,96 | J$ 421,01 | 2,44% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Bahrain và đô la Jamaica
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain
Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica
Bảng quy đổi giá
Dinar Bahrain (BHD) | Đô la Jamaica (JMD) |
BD 1 | J$ 415,71 |
BD 5 | J$ 2.078,56 |
BD 10 | J$ 4.157,11 |
BD 25 | J$ 10.393 |
BD 50 | J$ 20.786 |
BD 100 | J$ 41.571 |
BD 250 | J$ 103.928 |
BD 500 | J$ 207.856 |
BD 1.000 | J$ 415.711 |
BD 5.000 | J$ 2.078.555 |
BD 10.000 | J$ 4.157.110 |
BD 25.000 | J$ 10.392.776 |
BD 50.000 | J$ 20.785.552 |
BD 100.000 | J$ 41.571.104 |
BD 500.000 | J$ 207.855.521 |