Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JMD/BHD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BD 0,002395 | BD 0,002428 | 1,11% |
3 tháng | BD 0,002395 | BD 0,002459 | 0,38% |
1 năm | BD 0,002387 | BD 0,002459 | 1,91% |
2 năm | BD 0,002387 | BD 0,002508 | 1,14% |
3 năm | BD 0,002375 | BD 0,002578 | 3,35% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Jamaica và dinar Bahrain
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica
Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain
Bảng quy đổi giá
Đô la Jamaica (JMD) | Dinar Bahrain (BHD) |
J$ 1.000 | BD 2,4008 |
J$ 5.000 | BD 12,004 |
J$ 10.000 | BD 24,008 |
J$ 25.000 | BD 60,019 |
J$ 50.000 | BD 120,04 |
J$ 100.000 | BD 240,08 |
J$ 250.000 | BD 600,19 |
J$ 500.000 | BD 1.200,39 |
J$ 1.000.000 | BD 2.400,77 |
J$ 5.000.000 | BD 12.004 |
J$ 10.000.000 | BD 24.008 |
J$ 25.000.000 | BD 60.019 |
J$ 50.000.000 | BD 120.039 |
J$ 100.000.000 | BD 240.077 |
J$ 500.000.000 | BD 1.200.385 |