Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BHD/JPY)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | JP¥ 402,14 | JP¥ 417,07 | 3,71% |
3 tháng | JP¥ 389,92 | JP¥ 417,07 | 6,08% |
1 năm | JP¥ 355,29 | JP¥ 417,07 | 17,39% |
2 năm | JP¥ 337,13 | JP¥ 417,07 | 22,58% |
3 năm | JP¥ 288,02 | JP¥ 417,07 | 44,80% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Bahrain và yên Nhật
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, 円
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Bảng quy đổi giá
Dinar Bahrain (BHD) | Yên Nhật (JPY) |
BD 1 | JP¥ 413,28 |
BD 5 | JP¥ 2.066,42 |
BD 10 | JP¥ 4.132,84 |
BD 25 | JP¥ 10.332 |
BD 50 | JP¥ 20.664 |
BD 100 | JP¥ 41.328 |
BD 250 | JP¥ 103.321 |
BD 500 | JP¥ 206.642 |
BD 1.000 | JP¥ 413.284 |
BD 5.000 | JP¥ 2.066.420 |
BD 10.000 | JP¥ 4.132.841 |
BD 25.000 | JP¥ 10.332.102 |
BD 50.000 | JP¥ 20.664.203 |
BD 100.000 | JP¥ 41.328.406 |
BD 500.000 | JP¥ 206.642.031 |