Công cụ quy đổi tiền tệ - BHD / JPY Đảo
BD
=
JP¥
29/04/2024 7:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BHD/JPY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng JP¥ 402,14 JP¥ 417,07 3,71%
3 tháng JP¥ 389,92 JP¥ 417,07 6,08%
1 năm JP¥ 355,29 JP¥ 417,07 17,39%
2 năm JP¥ 337,13 JP¥ 417,07 22,58%
3 năm JP¥ 288,02 JP¥ 417,07 44,80%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Bahrain và yên Nhật

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản

Bảng quy đổi giá

Dinar Bahrain (BHD)Yên Nhật (JPY)
BD 1JP¥ 413,28
BD 5JP¥ 2.066,42
BD 10JP¥ 4.132,84
BD 25JP¥ 10.332
BD 50JP¥ 20.664
BD 100JP¥ 41.328
BD 250JP¥ 103.321
BD 500JP¥ 206.642
BD 1.000JP¥ 413.284
BD 5.000JP¥ 2.066.420
BD 10.000JP¥ 4.132.841
BD 25.000JP¥ 10.332.102
BD 50.000JP¥ 20.664.203
BD 100.000JP¥ 41.328.406
BD 500.000JP¥ 206.642.031