Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/BHD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BD 0,002381 | BD 0,002485 | 0,91% |
3 tháng | BD 0,002381 | BD 0,002564 | 3,05% |
1 năm | BD 0,002381 | BD 0,002802 | 12,16% |
2 năm | BD 0,002381 | BD 0,002966 | 15,10% |
3 năm | BD 0,002381 | BD 0,003460 | 28,52% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và dinar Bahrain
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥, 円
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain
Bảng quy đổi giá
Yên Nhật (JPY) | Dinar Bahrain (BHD) |
JP¥ 1.000 | BD 2,4566 |
JP¥ 5.000 | BD 12,283 |
JP¥ 10.000 | BD 24,566 |
JP¥ 25.000 | BD 61,416 |
JP¥ 50.000 | BD 122,83 |
JP¥ 100.000 | BD 245,66 |
JP¥ 250.000 | BD 614,16 |
JP¥ 500.000 | BD 1.228,32 |
JP¥ 1.000.000 | BD 2.456,63 |
JP¥ 5.000.000 | BD 12.283 |
JP¥ 10.000.000 | BD 24.566 |
JP¥ 25.000.000 | BD 61.416 |
JP¥ 50.000.000 | BD 122.832 |
JP¥ 100.000.000 | BD 245.663 |
JP¥ 500.000.000 | BD 1.228.316 |