Công cụ quy đổi tiền tệ - JPY / BHD Đảo
JP¥
=
BD
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/BHD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng BD 0,002381 BD 0,002485 0,91%
3 tháng BD 0,002381 BD 0,002564 3,05%
1 năm BD 0,002381 BD 0,002802 12,16%
2 năm BD 0,002381 BD 0,002966 15,10%
3 năm BD 0,002381 BD 0,003460 28,52%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và dinar Bahrain

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain

Bảng quy đổi giá

Yên Nhật (JPY)Dinar Bahrain (BHD)
JP¥ 1.000BD 2,4566
JP¥ 5.000BD 12,283
JP¥ 10.000BD 24,566
JP¥ 25.000BD 61,416
JP¥ 50.000BD 122,83
JP¥ 100.000BD 245,66
JP¥ 250.000BD 614,16
JP¥ 500.000BD 1.228,32
JP¥ 1.000.000BD 2.456,63
JP¥ 5.000.000BD 12.283
JP¥ 10.000.000BD 24.566
JP¥ 25.000.000BD 61.416
JP¥ 50.000.000BD 122.832
JP¥ 100.000.000BD 245.663
JP¥ 500.000.000BD 1.228.316