Công cụ quy đổi tiền tệ - BHD / KES Đảo
BD
=
Ksh
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BHD/KES)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Ksh 345,74 Ksh 359,04 3,22%
3 tháng Ksh 345,74 Ksh 436,41 17,91%
1 năm Ksh 345,74 Ksh 436,41 1,25%
2 năm Ksh 306,04 Ksh 436,41 16,61%
3 năm Ksh 281,72 Ksh 436,41 24,59%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Bahrain và shilling Kenya

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain
Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya

Bảng quy đổi giá

Dinar Bahrain (BHD)Shilling Kenya (KES)
BD 1Ksh 359,04
BD 5Ksh 1.795,21
BD 10Ksh 3.590,43
BD 25Ksh 8.976,06
BD 50Ksh 17.952
BD 100Ksh 35.904
BD 250Ksh 89.761
BD 500Ksh 179.521
BD 1.000Ksh 359.043
BD 5.000Ksh 1.795.213
BD 10.000Ksh 3.590.425
BD 25.000Ksh 8.976.064
BD 50.000Ksh 17.952.127
BD 100.000Ksh 35.904.254
BD 500.000Ksh 179.521.270