Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BHD/KES)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Ksh 345,74 | Ksh 359,04 | 3,22% |
3 tháng | Ksh 345,74 | Ksh 436,41 | 17,91% |
1 năm | Ksh 345,74 | Ksh 436,41 | 1,25% |
2 năm | Ksh 306,04 | Ksh 436,41 | 16,61% |
3 năm | Ksh 281,72 | Ksh 436,41 | 24,59% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Bahrain và shilling Kenya
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain
Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya
Bảng quy đổi giá
Dinar Bahrain (BHD) | Shilling Kenya (KES) |
BD 1 | Ksh 359,04 |
BD 5 | Ksh 1.795,21 |
BD 10 | Ksh 3.590,43 |
BD 25 | Ksh 8.976,06 |
BD 50 | Ksh 17.952 |
BD 100 | Ksh 35.904 |
BD 250 | Ksh 89.761 |
BD 500 | Ksh 179.521 |
BD 1.000 | Ksh 359.043 |
BD 5.000 | Ksh 1.795.213 |
BD 10.000 | Ksh 3.590.425 |
BD 25.000 | Ksh 8.976.064 |
BD 50.000 | Ksh 17.952.127 |
BD 100.000 | Ksh 35.904.254 |
BD 500.000 | Ksh 179.521.270 |