Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KES/BHD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BD 0,002785 | BD 0,002881 | 0,77% |
3 tháng | BD 0,002498 | BD 0,002892 | 15,33% |
1 năm | BD 0,002291 | BD 0,002892 | 5,13% |
2 năm | BD 0,002291 | BD 0,003258 | 11,35% |
3 năm | BD 0,002291 | BD 0,003523 | 18,21% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Kenya và dinar Bahrain
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya
Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain
Bảng quy đổi giá
Shilling Kenya (KES) | Dinar Bahrain (BHD) |
Ksh 1.000 | BD 2,8812 |
Ksh 5.000 | BD 14,406 |
Ksh 10.000 | BD 28,812 |
Ksh 25.000 | BD 72,031 |
Ksh 50.000 | BD 144,06 |
Ksh 100.000 | BD 288,12 |
Ksh 250.000 | BD 720,31 |
Ksh 500.000 | BD 1.440,61 |
Ksh 1.000.000 | BD 2.881,23 |
Ksh 5.000.000 | BD 14.406 |
Ksh 10.000.000 | BD 28.812 |
Ksh 25.000.000 | BD 72.031 |
Ksh 50.000.000 | BD 144.061 |
Ksh 100.000.000 | BD 288.123 |
Ksh 500.000.000 | BD 1.440.613 |