Công cụ quy đổi tiền tệ - KES / BHD Đảo
Ksh
=
BD
15/05/2024 2:40 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KES/BHD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng BD 0,002785 BD 0,002881 0,77%
3 tháng BD 0,002498 BD 0,002892 15,33%
1 năm BD 0,002291 BD 0,002892 5,13%
2 năm BD 0,002291 BD 0,003258 11,35%
3 năm BD 0,002291 BD 0,003523 18,21%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Kenya và dinar Bahrain

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya
Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain

Bảng quy đổi giá

Shilling Kenya (KES)Dinar Bahrain (BHD)
Ksh 1.000BD 2,8812
Ksh 5.000BD 14,406
Ksh 10.000BD 28,812
Ksh 25.000BD 72,031
Ksh 50.000BD 144,06
Ksh 100.000BD 288,12
Ksh 250.000BD 720,31
Ksh 500.000BD 1.440,61
Ksh 1.000.000BD 2.881,23
Ksh 5.000.000BD 14.406
Ksh 10.000.000BD 28.812
Ksh 25.000.000BD 72.031
Ksh 50.000.000BD 144.061
Ksh 100.000.000BD 288.123
Ksh 500.000.000BD 1.440.613