Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BHD/KWD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | KD 0,8175 | KD 0,8203 | 0,03% |
3 tháng | KD 0,8167 | KD 0,8203 | 0,09% |
1 năm | KD 0,8144 | KD 0,8230 | 0,40% |
2 năm | KD 0,8111 | KD 0,8273 | 0,31% |
3 năm | KD 0,7988 | KD 0,8273 | 2,00% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Bahrain và dinar Kuwait
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain
Thông tin về Dinar Kuwait
Mã tiền tệ: KWD
Biểu tượng tiền tệ: د.ك, KD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kuwait
Bảng quy đổi giá
Dinar Bahrain (BHD) | Dinar Kuwait (KWD) |
BD 1 | KD 0,8175 |
BD 5 | KD 4,0873 |
BD 10 | KD 8,1746 |
BD 25 | KD 20,436 |
BD 50 | KD 40,873 |
BD 100 | KD 81,746 |
BD 250 | KD 204,36 |
BD 500 | KD 408,73 |
BD 1.000 | KD 817,46 |
BD 5.000 | KD 4.087,29 |
BD 10.000 | KD 8.174,59 |
BD 25.000 | KD 20.436 |
BD 50.000 | KD 40.873 |
BD 100.000 | KD 81.746 |
BD 500.000 | KD 408.729 |