Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KWD/BHD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BD 1,2191 | BD 1,2232 | 0,18% |
3 tháng | BD 1,2191 | BD 1,2244 | 0,33% |
1 năm | BD 1,2151 | BD 1,2279 | 0,58% |
2 năm | BD 1,2088 | BD 1,2330 | 0,59% |
3 năm | BD 1,2088 | BD 1,2519 | 2,32% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Kuwait và dinar Bahrain
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Kuwait
Mã tiền tệ: KWD
Biểu tượng tiền tệ: د.ك, KD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kuwait
Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain
Bảng quy đổi giá
Dinar Kuwait (KWD) | Dinar Bahrain (BHD) |
KD 1 | BD 1,2201 |
KD 5 | BD 6,1003 |
KD 10 | BD 12,201 |
KD 25 | BD 30,502 |
KD 50 | BD 61,003 |
KD 100 | BD 122,01 |
KD 250 | BD 305,02 |
KD 500 | BD 610,03 |
KD 1.000 | BD 1.220,06 |
KD 5.000 | BD 6.100,32 |
KD 10.000 | BD 12.201 |
KD 25.000 | BD 30.502 |
KD 50.000 | BD 61.003 |
KD 100.000 | BD 122.006 |
KD 500.000 | BD 610.032 |