Công cụ quy đổi tiền tệ - BHD / KZT Đảo
BD
=
30/04/2024 5:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BHD/KZT)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 1.178,66 1.197,02 0,84%
3 tháng 1.178,66 1.214,14 1,31%
1 năm 1.168,06 1.279,82 1,70%
2 năm 1.098,95 1.296,97 0,72%
3 năm 1.098,95 1.403,04 3,12%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Bahrain và tenge Kazakhstan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan

Bảng quy đổi giá

Dinar Bahrain (BHD)Tenge Kazakhstan (KZT)
BD 1 1.174,49
BD 5 5.872,43
BD 10 11.745
BD 25 29.362
BD 50 58.724
BD 100 117.449
BD 250 293.621
BD 500 587.243
BD 1.000 1.174.485
BD 5.000 5.872.426
BD 10.000 11.744.853
BD 25.000 29.362.131
BD 50.000 58.724.263
BD 100.000 117.448.526
BD 500.000 587.242.629