Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BHD/KZT)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₸ 1.178,66 | ₸ 1.197,02 | 0,84% |
3 tháng | ₸ 1.178,66 | ₸ 1.214,14 | 1,31% |
1 năm | ₸ 1.168,06 | ₸ 1.279,82 | 1,70% |
2 năm | ₸ 1.098,95 | ₸ 1.296,97 | 0,72% |
3 năm | ₸ 1.098,95 | ₸ 1.403,04 | 3,12% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Bahrain và tenge Kazakhstan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Bảng quy đổi giá
Dinar Bahrain (BHD) | Tenge Kazakhstan (KZT) |
BD 1 | ₸ 1.174,49 |
BD 5 | ₸ 5.872,43 |
BD 10 | ₸ 11.745 |
BD 25 | ₸ 29.362 |
BD 50 | ₸ 58.724 |
BD 100 | ₸ 117.449 |
BD 250 | ₸ 293.621 |
BD 500 | ₸ 587.243 |
BD 1.000 | ₸ 1.174.485 |
BD 5.000 | ₸ 5.872.426 |
BD 10.000 | ₸ 11.744.853 |
BD 25.000 | ₸ 29.362.131 |
BD 50.000 | ₸ 58.724.263 |
BD 100.000 | ₸ 117.448.526 |
BD 500.000 | ₸ 587.242.629 |