Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KZT/BHD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BD 0,0008354 | BD 0,0008581 | 2,06% |
3 tháng | BD 0,0008300 | BD 0,0008581 | 1,76% |
1 năm | BD 0,0007814 | BD 0,0008581 | 0,99% |
2 năm | BD 0,0007710 | BD 0,0009100 | 0,32% |
3 năm | BD 0,0007127 | BD 0,0009100 | 2,62% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của tenge Kazakhstan và dinar Bahrain
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ: ₸
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain
Bảng quy đổi giá
Tenge Kazakhstan (KZT) | Dinar Bahrain (BHD) |
₸ 1.000 | BD 0,8544 |
₸ 5.000 | BD 4,2719 |
₸ 10.000 | BD 8,5438 |
₸ 25.000 | BD 21,360 |
₸ 50.000 | BD 42,719 |
₸ 100.000 | BD 85,438 |
₸ 250.000 | BD 213,60 |
₸ 500.000 | BD 427,19 |
₸ 1.000.000 | BD 854,38 |
₸ 5.000.000 | BD 4.271,91 |
₸ 10.000.000 | BD 8.543,82 |
₸ 25.000.000 | BD 21.360 |
₸ 50.000.000 | BD 42.719 |
₸ 100.000.000 | BD 85.438 |
₸ 500.000.000 | BD 427.191 |