Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BHD/LBP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | LL 237.522 | LL 238.599 | 0,33% |
3 tháng | LL 39.865 | LL 239.485 | 488,58% |
1 năm | LL 39.657 | LL 239.485 | 490,18% |
2 năm | LL 3.932,55 | LL 239.485 | 5.822,42% |
3 năm | LL 3.836,25 | LL 239.485 | 5.784,47% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Bahrain và bảng Liban
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Bảng quy đổi giá
Dinar Bahrain (BHD) | Bảng Liban (LBP) |
BD 1 | LL 237.613 |
BD 5 | LL 1.188.064 |
BD 10 | LL 2.376.128 |
BD 25 | LL 5.940.319 |
BD 50 | LL 11.880.639 |
BD 100 | LL 23.761.277 |
BD 250 | LL 59.403.193 |
BD 500 | LL 118.806.387 |
BD 1.000 | LL 237.612.774 |
BD 5.000 | LL 1.188.063.869 |
BD 10.000 | LL 2.376.127.739 |
BD 25.000 | LL 5.940.319.347 |
BD 50.000 | LL 11.880.638.694 |
BD 100.000 | LL 23.761.277.388 |
BD 500.000 | LL 118.806.386.941 |