Công cụ quy đổi tiền tệ - BHD / LBP Đảo
BD
=
LL
06/05/2024 5:20 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BHD/LBP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng LL 237.522 LL 238.599 0,33%
3 tháng LL 39.865 LL 239.485 488,58%
1 năm LL 39.657 LL 239.485 490,18%
2 năm LL 3.932,55 LL 239.485 5.822,42%
3 năm LL 3.836,25 LL 239.485 5.784,47%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Bahrain và bảng Liban

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban

Bảng quy đổi giá

Dinar Bahrain (BHD)Bảng Liban (LBP)
BD 1LL 237.613
BD 5LL 1.188.064
BD 10LL 2.376.128
BD 25LL 5.940.319
BD 50LL 11.880.639
BD 100LL 23.761.277
BD 250LL 59.403.193
BD 500LL 118.806.387
BD 1.000LL 237.612.774
BD 5.000LL 1.188.063.869
BD 10.000LL 2.376.127.739
BD 25.000LL 5.940.319.347
BD 50.000LL 11.880.638.694
BD 100.000LL 23.761.277.388
BD 500.000LL 118.806.386.941