Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LBP/BHD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BD 0,0002500 | BD 0,0002502 | 0,005% |
3 tháng | BD 0,0002499 | BD 0,0002504 | 0,01% |
1 năm | BD 0,0002495 | BD 0,0002507 | 0,008% |
2 năm | BD 0,0002495 | BD 0,0002507 | 0,006% |
3 năm | BD 0,0002462 | BD 0,0002507 | 0,04% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Liban và dinar Bahrain
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain
Bảng quy đổi giá
Bảng Liban (LBP) | Dinar Bahrain (BHD) |
LL 1.000 | BD 0,004199 |
LL 5.000 | BD 0,02099 |
LL 10.000 | BD 0,04199 |
LL 25.000 | BD 0,1050 |
LL 50.000 | BD 0,2099 |
LL 100.000 | BD 0,4199 |
LL 250.000 | BD 1,0497 |
LL 500.000 | BD 2,0994 |
LL 1.000.000 | BD 4,1988 |
LL 5.000.000 | BD 20,994 |
LL 10.000.000 | BD 41,988 |
LL 25.000.000 | BD 104,97 |
LL 50.000.000 | BD 209,94 |
LL 100.000.000 | BD 419,88 |
LL 500.000.000 | BD 2.099,39 |