Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BHD/LKR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | රු 788,16 | රු 804,03 | 0,83% |
3 tháng | රු 788,16 | රු 834,15 | 5,28% |
1 năm | රු 767,78 | රු 883,03 | 7,27% |
2 năm | රු 767,78 | රු 989,48 | 16,95% |
3 năm | රු 519,93 | රු 989,48 | 50,63% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Bahrain và rupee Sri Lanka
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Bảng quy đổi giá
Dinar Bahrain (BHD) | Rupee Sri Lanka (LKR) |
BD 1 | රු 789,80 |
BD 5 | රු 3.949,00 |
BD 10 | රු 7.897,99 |
BD 25 | රු 19.745 |
BD 50 | රු 39.490 |
BD 100 | රු 78.980 |
BD 250 | රු 197.450 |
BD 500 | රු 394.900 |
BD 1.000 | රු 789.799 |
BD 5.000 | රු 3.948.997 |
BD 10.000 | රු 7.897.995 |
BD 25.000 | රු 19.744.987 |
BD 50.000 | රු 39.489.974 |
BD 100.000 | රු 78.979.949 |
BD 500.000 | රු 394.899.744 |