Công cụ quy đổi tiền tệ - BHD / LKR Đảo
BD
=
රු
06/05/2024 7:20 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BHD/LKR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng රු 788,16 රු 804,03 0,83%
3 tháng රු 788,16 රු 834,15 5,28%
1 năm රු 767,78 රු 883,03 7,27%
2 năm රු 767,78 රු 989,48 16,95%
3 năm රු 519,93 රු 989,48 50,63%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Bahrain và rupee Sri Lanka

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka

Bảng quy đổi giá

Dinar Bahrain (BHD)Rupee Sri Lanka (LKR)
BD 1රු 789,80
BD 5රු 3.949,00
BD 10රු 7.897,99
BD 25රු 19.745
BD 50රු 39.490
BD 100රු 78.980
BD 250රු 197.450
BD 500රු 394.900
BD 1.000රු 789.799
BD 5.000රු 3.948.997
BD 10.000රු 7.897.995
BD 25.000රු 19.744.987
BD 50.000රු 39.489.974
BD 100.000රු 78.979.949
BD 500.000රු 394.899.744