Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LKR/BHD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BD 0,001244 | BD 0,001269 | 0,22% |
3 tháng | BD 0,001200 | BD 0,001269 | 4,76% |
1 năm | BD 0,001132 | BD 0,001302 | 5,33% |
2 năm | BD 0,001014 | BD 0,001302 | 20,00% |
3 năm | BD 0,001011 | BD 0,001911 | 34,17% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Sri Lanka và dinar Bahrain
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain
Bảng quy đổi giá
Rupee Sri Lanka (LKR) | Dinar Bahrain (BHD) |
රු 1.000 | BD 1,2563 |
රු 5.000 | BD 6,2814 |
රු 10.000 | BD 12,563 |
රු 25.000 | BD 31,407 |
රු 50.000 | BD 62,814 |
රු 100.000 | BD 125,63 |
රු 250.000 | BD 314,07 |
රු 500.000 | BD 628,14 |
රු 1.000.000 | BD 1.256,28 |
රු 5.000.000 | BD 6.281,38 |
රු 10.000.000 | BD 12.563 |
රු 25.000.000 | BD 31.407 |
රු 50.000.000 | BD 62.814 |
රු 100.000.000 | BD 125.628 |
රු 500.000.000 | BD 628.138 |