Công cụ quy đổi tiền tệ - LKR / BHD Đảo
රු
=
BD
13/05/2024 9:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LKR/BHD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng BD 0,001244 BD 0,001269 0,22%
3 tháng BD 0,001200 BD 0,001269 4,76%
1 năm BD 0,001132 BD 0,001302 5,33%
2 năm BD 0,001014 BD 0,001302 20,00%
3 năm BD 0,001011 BD 0,001911 34,17%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Sri Lanka và dinar Bahrain

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain

Bảng quy đổi giá

Rupee Sri Lanka (LKR)Dinar Bahrain (BHD)
රු 1.000BD 1,2563
රු 5.000BD 6,2814
රු 10.000BD 12,563
රු 25.000BD 31,407
රු 50.000BD 62,814
රු 100.000BD 125,63
රු 250.000BD 314,07
රු 500.000BD 628,14
රු 1.000.000BD 1.256,28
රු 5.000.000BD 6.281,38
රු 10.000.000BD 12.563
රු 25.000.000BD 31.407
රු 50.000.000BD 62.814
රු 100.000.000BD 125.628
රු 500.000.000BD 628.138