Công cụ quy đổi tiền tệ - BHD / LSL Đảo
BD
=
L
06/05/2024 1:10 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BHD/LSL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 49,213 L 51,070 0,61%
3 tháng L 49,213 L 51,389 1,19%
1 năm L 46,918 L 52,584 1,43%
2 năm L 40,599 L 52,584 17,54%
3 năm L 35,865 L 52,584 28,71%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Bahrain và loti Lesotho

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain
Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho

Bảng quy đổi giá

Dinar Bahrain (BHD)Loti Lesotho (LSL)
BD 1L 49,148
BD 5L 245,74
BD 10L 491,48
BD 25L 1.228,71
BD 50L 2.457,42
BD 100L 4.914,85
BD 250L 12.287
BD 500L 24.574
BD 1.000L 49.148
BD 5.000L 245.742
BD 10.000L 491.485
BD 25.000L 1.228.712
BD 50.000L 2.457.423
BD 100.000L 4.914.847
BD 500.000L 24.574.234