Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BHD/LSL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 49,213 | L 51,070 | 0,61% |
3 tháng | L 49,213 | L 51,389 | 1,19% |
1 năm | L 46,918 | L 52,584 | 1,43% |
2 năm | L 40,599 | L 52,584 | 17,54% |
3 năm | L 35,865 | L 52,584 | 28,71% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Bahrain và loti Lesotho
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain
Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Bảng quy đổi giá
Dinar Bahrain (BHD) | Loti Lesotho (LSL) |
BD 1 | L 49,148 |
BD 5 | L 245,74 |
BD 10 | L 491,48 |
BD 25 | L 1.228,71 |
BD 50 | L 2.457,42 |
BD 100 | L 4.914,85 |
BD 250 | L 12.287 |
BD 500 | L 24.574 |
BD 1.000 | L 49.148 |
BD 5.000 | L 245.742 |
BD 10.000 | L 491.485 |
BD 25.000 | L 1.228.712 |
BD 50.000 | L 2.457.423 |
BD 100.000 | L 4.914.847 |
BD 500.000 | L 24.574.234 |