Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LSL/BHD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BD 0,01958 | BD 0,02047 | 3,63% |
3 tháng | BD 0,01946 | BD 0,02047 | 3,26% |
1 năm | BD 0,01902 | BD 0,02131 | 3,70% |
2 năm | BD 0,01902 | BD 0,02463 | 11,46% |
3 năm | BD 0,01902 | BD 0,02788 | 22,81% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của loti Lesotho và dinar Bahrain
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain
Bảng quy đổi giá
Loti Lesotho (LSL) | Dinar Bahrain (BHD) |
L 100 | BD 2,0420 |
L 500 | BD 10,210 |
L 1.000 | BD 20,420 |
L 2.500 | BD 51,050 |
L 5.000 | BD 102,10 |
L 10.000 | BD 204,20 |
L 25.000 | BD 510,50 |
L 50.000 | BD 1.021,00 |
L 100.000 | BD 2.042,01 |
L 500.000 | BD 10.210 |
L 1.000.000 | BD 20.420 |
L 2.500.000 | BD 51.050 |
L 5.000.000 | BD 102.100 |
L 10.000.000 | BD 204.201 |
L 50.000.000 | BD 1.021.003 |