Công cụ quy đổi tiền tệ - LSL / BHD Đảo
L
=
BD
15/05/2024 2:55 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LSL/BHD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng BD 0,01958 BD 0,02047 3,63%
3 tháng BD 0,01946 BD 0,02047 3,26%
1 năm BD 0,01902 BD 0,02131 3,70%
2 năm BD 0,01902 BD 0,02463 11,46%
3 năm BD 0,01902 BD 0,02788 22,81%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của loti Lesotho và dinar Bahrain

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain

Bảng quy đổi giá

Loti Lesotho (LSL)Dinar Bahrain (BHD)
L 100BD 2,0420
L 500BD 10,210
L 1.000BD 20,420
L 2.500BD 51,050
L 5.000BD 102,10
L 10.000BD 204,20
L 25.000BD 510,50
L 50.000BD 1.021,00
L 100.000BD 2.042,01
L 500.000BD 10.210
L 1.000.000BD 20.420
L 2.500.000BD 51.050
L 5.000.000BD 102.100
L 10.000.000BD 204.201
L 50.000.000BD 1.021.003