Công cụ quy đổi tiền tệ - BHD / LYD Đảo
.د.ب
=
د.ل
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BHD/LYD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng د.ل 12,829 د.ل 12,990 0,42%
3 tháng د.ل 12,767 د.ل 12,990 0,74%
1 năm د.ل 12,588 د.ل 13,057 2,14%
2 năm د.ل 12,588 د.ل 13,522 1,72%
3 năm د.ل 11,717 د.ل 13,522 8,46%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Bahrain và dinar Libya

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain
Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya

Bảng quy đổi giá

Dinar Bahrain (BHD)Dinar Libya (LYD)
.د.ب 1د.ل 12,934
.د.ب 5د.ل 64,668
.د.ب 10د.ل 129,34
.د.ب 25د.ل 323,34
.د.ب 50د.ل 646,68
.د.ب 100د.ل 1.293,36
.د.ب 250د.ل 3.233,40
.د.ب 500د.ل 6.466,79
.د.ب 1.000د.ل 12.934
.د.ب 5.000د.ل 64.668
.د.ب 10.000د.ل 129.336
.د.ب 25.000د.ل 323.340
.د.ب 50.000د.ل 646.679
.د.ب 100.000د.ل 1.293.359
.د.ب 500.000د.ل 6.466.795