Công cụ quy đổi tiền tệ - LYD / BHD Đảo
LD
=
BD
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LYD/BHD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng BD 0,07698 BD 0,07783 0,48%
3 tháng BD 0,07698 BD 0,07830 0,73%
1 năm BD 0,07659 BD 0,07944 2,50%
2 năm BD 0,07395 BD 0,07944 1,00%
3 năm BD 0,07395 BD 0,08534 7,63%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Libya và dinar Bahrain

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya
Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain

Bảng quy đổi giá

Dinar Libya (LYD)Dinar Bahrain (BHD)
LD 100BD 7,7347
LD 500BD 38,673
LD 1.000BD 77,347
LD 2.500BD 193,37
LD 5.000BD 386,73
LD 10.000BD 773,47
LD 25.000BD 1.933,67
LD 50.000BD 3.867,35
LD 100.000BD 7.734,70
LD 500.000BD 38.673
LD 1.000.000BD 77.347
LD 2.500.000BD 193.367
LD 5.000.000BD 386.735
LD 10.000.000BD 773.470
LD 50.000.000BD 3.867.348