Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BHD/MDL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | L 46,807 | L 47,633 | 0,74% |
3 tháng | L 46,795 | L 47,710 | 0,14% |
1 năm | L 45,998 | L 48,948 | 1,14% |
2 năm | L 45,998 | L 52,087 | 3,89% |
3 năm | L 45,927 | L 52,087 | 0,53% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Bahrain và leu Moldova
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain
Thông tin về Leu Moldova
Mã tiền tệ: MDL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Moldova
Bảng quy đổi giá
Dinar Bahrain (BHD) | Leu Moldova (MDL) |
BD 1 | L 47,261 |
BD 5 | L 236,30 |
BD 10 | L 472,61 |
BD 25 | L 1.181,51 |
BD 50 | L 2.363,03 |
BD 100 | L 4.726,06 |
BD 250 | L 11.815 |
BD 500 | L 23.630 |
BD 1.000 | L 47.261 |
BD 5.000 | L 236.303 |
BD 10.000 | L 472.606 |
BD 25.000 | L 1.181.514 |
BD 50.000 | L 2.363.028 |
BD 100.000 | L 4.726.055 |
BD 500.000 | L 23.630.276 |