Công cụ quy đổi tiền tệ - BHD / MDL Đảo
BD
=
L
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BHD/MDL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 46,807 L 47,633 0,74%
3 tháng L 46,795 L 47,710 0,14%
1 năm L 45,998 L 48,948 1,14%
2 năm L 45,998 L 52,087 3,89%
3 năm L 45,927 L 52,087 0,53%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Bahrain và leu Moldova

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain
Thông tin về Leu Moldova
Mã tiền tệ: MDL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Moldova

Bảng quy đổi giá

Dinar Bahrain (BHD)Leu Moldova (MDL)
BD 1L 47,261
BD 5L 236,30
BD 10L 472,61
BD 25L 1.181,51
BD 50L 2.363,03
BD 100L 4.726,06
BD 250L 11.815
BD 500L 23.630
BD 1.000L 47.261
BD 5.000L 236.303
BD 10.000L 472.606
BD 25.000L 1.181.514
BD 50.000L 2.363.028
BD 100.000L 4.726.055
BD 500.000L 23.630.276