Công cụ quy đổi tiền tệ - MDL / BHD Đảo
L
=
BD
14/05/2024 3:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MDL/BHD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng BD 0,02099 BD 0,02133 0,71%
3 tháng BD 0,02096 BD 0,02137 0,36%
1 năm BD 0,02043 BD 0,02174 0,18%
2 năm BD 0,01920 BD 0,02174 6,80%
3 năm BD 0,01920 BD 0,02177 0,11%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Moldova và dinar Bahrain

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Leu Moldova
Mã tiền tệ: MDL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Moldova
Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain

Bảng quy đổi giá

Leu Moldova (MDL)Dinar Bahrain (BHD)
L 100BD 2,1279
L 500BD 10,639
L 1.000BD 21,279
L 2.500BD 53,197
L 5.000BD 106,39
L 10.000BD 212,79
L 25.000BD 531,97
L 50.000BD 1.063,93
L 100.000BD 2.127,87
L 500.000BD 10.639
L 1.000.000BD 21.279
L 2.500.000BD 53.197
L 5.000.000BD 106.393
L 10.000.000BD 212.787
L 50.000.000BD 1.063.933