Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MDL/BHD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BD 0,02099 | BD 0,02133 | 0,71% |
3 tháng | BD 0,02096 | BD 0,02137 | 0,36% |
1 năm | BD 0,02043 | BD 0,02174 | 0,18% |
2 năm | BD 0,01920 | BD 0,02174 | 6,80% |
3 năm | BD 0,01920 | BD 0,02177 | 0,11% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Moldova và dinar Bahrain
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Leu Moldova
Mã tiền tệ: MDL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Moldova
Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain
Bảng quy đổi giá
Leu Moldova (MDL) | Dinar Bahrain (BHD) |
L 100 | BD 2,1279 |
L 500 | BD 10,639 |
L 1.000 | BD 21,279 |
L 2.500 | BD 53,197 |
L 5.000 | BD 106,39 |
L 10.000 | BD 212,79 |
L 25.000 | BD 531,97 |
L 50.000 | BD 1.063,93 |
L 100.000 | BD 2.127,87 |
L 500.000 | BD 10.639 |
L 1.000.000 | BD 21.279 |
L 2.500.000 | BD 53.197 |
L 5.000.000 | BD 106.393 |
L 10.000.000 | BD 212.787 |
L 50.000.000 | BD 1.063.933 |