Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BHD/MKD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ден 150,69 | ден 154,06 | 0,52% |
3 tháng | ден 149,77 | ден 154,06 | 0,33% |
1 năm | ден 145,56 | ден 156,09 | 3,25% |
2 năm | ден 145,56 | ден 170,07 | 1,94% |
3 năm | ден 133,65 | ден 170,07 | 12,74% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Bahrain và denar Macedonia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain
Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia
Bảng quy đổi giá
Dinar Bahrain (BHD) | Denar Macedonia (MKD) |
BD 1 | ден 152,41 |
BD 5 | ден 762,06 |
BD 10 | ден 1.524,13 |
BD 25 | ден 3.810,31 |
BD 50 | ден 7.620,63 |
BD 100 | ден 15.241 |
BD 250 | ден 38.103 |
BD 500 | ден 76.206 |
BD 1.000 | ден 152.413 |
BD 5.000 | ден 762.063 |
BD 10.000 | ден 1.524.126 |
BD 25.000 | ден 3.810.314 |
BD 50.000 | ден 7.620.628 |
BD 100.000 | ден 15.241.256 |
BD 500.000 | ден 76.206.281 |