Công cụ quy đổi tiền tệ - BHD / MKD Đảo
BD
=
ден
03/05/2024 10:50 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BHD/MKD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ден 150,69 ден 154,06 0,52%
3 tháng ден 149,77 ден 154,06 0,33%
1 năm ден 145,56 ден 156,09 3,25%
2 năm ден 145,56 ден 170,07 1,94%
3 năm ден 133,65 ден 170,07 12,74%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Bahrain và denar Macedonia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain
Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia

Bảng quy đổi giá

Dinar Bahrain (BHD)Denar Macedonia (MKD)
BD 1ден 152,41
BD 5ден 762,06
BD 10ден 1.524,13
BD 25ден 3.810,31
BD 50ден 7.620,63
BD 100ден 15.241
BD 250ден 38.103
BD 500ден 76.206
BD 1.000ден 152.413
BD 5.000ден 762.063
BD 10.000ден 1.524.126
BD 25.000ден 3.810.314
BD 50.000ден 7.620.628
BD 100.000ден 15.241.256
BD 500.000ден 76.206.281