Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MKD/BHD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BD 0,006491 | BD 0,006585 | 1,26% |
3 tháng | BD 0,006491 | BD 0,006677 | 0,80% |
1 năm | BD 0,006407 | BD 0,006870 | 0,70% |
2 năm | BD 0,005880 | BD 0,006870 | 3,41% |
3 năm | BD 0,005880 | BD 0,007482 | 10,92% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của denar Macedonia và dinar Bahrain
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia
Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain
Bảng quy đổi giá
Denar Macedonia (MKD) | Dinar Bahrain (BHD) |
ден 1.000 | BD 6,5890 |
ден 5.000 | BD 32,945 |
ден 10.000 | BD 65,890 |
ден 25.000 | BD 164,72 |
ден 50.000 | BD 329,45 |
ден 100.000 | BD 658,90 |
ден 250.000 | BD 1.647,25 |
ден 500.000 | BD 3.294,50 |
ден 1.000.000 | BD 6.588,99 |
ден 5.000.000 | BD 32.945 |
ден 10.000.000 | BD 65.890 |
ден 25.000.000 | BD 164.725 |
ден 50.000.000 | BD 329.450 |
ден 100.000.000 | BD 658.899 |
ден 500.000.000 | BD 3.294.497 |