Công cụ quy đổi tiền tệ - MKD / BHD Đảo
ден
=
BD
14/05/2024 3:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MKD/BHD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng BD 0,006491 BD 0,006585 1,26%
3 tháng BD 0,006491 BD 0,006677 0,80%
1 năm BD 0,006407 BD 0,006870 0,70%
2 năm BD 0,005880 BD 0,006870 3,41%
3 năm BD 0,005880 BD 0,007482 10,92%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của denar Macedonia và dinar Bahrain

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia
Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain

Bảng quy đổi giá

Denar Macedonia (MKD)Dinar Bahrain (BHD)
ден 1.000BD 6,5890
ден 5.000BD 32,945
ден 10.000BD 65,890
ден 25.000BD 164,72
ден 50.000BD 329,45
ден 100.000BD 658,90
ден 250.000BD 1.647,25
ден 500.000BD 3.294,50
ден 1.000.000BD 6.588,99
ден 5.000.000BD 32.945
ден 10.000.000BD 65.890
ден 25.000.000BD 164.725
ден 50.000.000BD 329.450
ден 100.000.000BD 658.899
ден 500.000.000BD 3.294.497