Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BHD/MOP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | MOP$ 21,390 | MOP$ 21,481 | 0,03% |
3 tháng | MOP$ 21,297 | MOP$ 21,628 | 0,65% |
1 năm | MOP$ 21,220 | MOP$ 21,628 | 0,12% |
2 năm | MOP$ 21,051 | MOP$ 21,900 | 0,65% |
3 năm | MOP$ 21,011 | MOP$ 21,900 | 0,58% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Bahrain và pataca Ma Cao
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain
Thông tin về Pataca Ma Cao
Mã tiền tệ: MOP
Biểu tượng tiền tệ: MOP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macao
Bảng quy đổi giá
Dinar Bahrain (BHD) | Pataca Ma Cao (MOP) |
BD 1 | MOP$ 21,430 |
BD 5 | MOP$ 107,15 |
BD 10 | MOP$ 214,30 |
BD 25 | MOP$ 535,76 |
BD 50 | MOP$ 1.071,51 |
BD 100 | MOP$ 2.143,03 |
BD 250 | MOP$ 5.357,57 |
BD 500 | MOP$ 10.715 |
BD 1.000 | MOP$ 21.430 |
BD 5.000 | MOP$ 107.151 |
BD 10.000 | MOP$ 214.303 |
BD 25.000 | MOP$ 535.757 |
BD 50.000 | MOP$ 1.071.515 |
BD 100.000 | MOP$ 2.143.029 |
BD 500.000 | MOP$ 10.715.147 |