Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MOP/BHD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BD 0,04657 | BD 0,04681 | 0,27% |
3 tháng | BD 0,04642 | BD 0,04688 | 0,02% |
1 năm | BD 0,04624 | BD 0,04713 | 0,46% |
2 năm | BD 0,04566 | BD 0,04750 | 0,89% |
3 năm | BD 0,04566 | BD 0,04759 | 1,35% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của pataca Ma Cao và dinar Bahrain
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Pataca Ma Cao
Mã tiền tệ: MOP
Biểu tượng tiền tệ: MOP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macao
Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain
Bảng quy đổi giá
Pataca Ma Cao (MOP) | Dinar Bahrain (BHD) |
MOP$ 100 | BD 4,6583 |
MOP$ 500 | BD 23,291 |
MOP$ 1.000 | BD 46,583 |
MOP$ 2.500 | BD 116,46 |
MOP$ 5.000 | BD 232,91 |
MOP$ 10.000 | BD 465,83 |
MOP$ 25.000 | BD 1.164,57 |
MOP$ 50.000 | BD 2.329,14 |
MOP$ 100.000 | BD 4.658,27 |
MOP$ 500.000 | BD 23.291 |
MOP$ 1.000.000 | BD 46.583 |
MOP$ 2.500.000 | BD 116.457 |
MOP$ 5.000.000 | BD 232.914 |
MOP$ 10.000.000 | BD 465.827 |
MOP$ 50.000.000 | BD 2.329.135 |