Công cụ quy đổi tiền tệ - BHD / MUR Đảo
BD
=
02/05/2024 4:20 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BHD/MUR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 122,61 126,59 0,17%
3 tháng 120,35 126,59 1,82%
1 năm 116,78 126,59 3,16%
2 năm 113,51 126,59 7,11%
3 năm 107,19 126,59 13,68%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Bahrain và rupee Mauritius

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain
Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius

Bảng quy đổi giá

Dinar Bahrain (BHD)Rupee Mauritius (MUR)
BD 1 123,32
BD 5 616,62
BD 10 1.233,24
BD 25 3.083,11
BD 50 6.166,22
BD 100 12.332
BD 250 30.831
BD 500 61.662
BD 1.000 123.324
BD 5.000 616.622
BD 10.000 1.233.245
BD 25.000 3.083.112
BD 50.000 6.166.224
BD 100.000 12.332.449
BD 500.000 61.662.244