Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BHD/MUR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₨ 122,61 | ₨ 126,59 | 0,17% |
3 tháng | ₨ 120,35 | ₨ 126,59 | 1,82% |
1 năm | ₨ 116,78 | ₨ 126,59 | 3,16% |
2 năm | ₨ 113,51 | ₨ 126,59 | 7,11% |
3 năm | ₨ 107,19 | ₨ 126,59 | 13,68% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Bahrain và rupee Mauritius
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain
Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ: ₨
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius
Bảng quy đổi giá
Dinar Bahrain (BHD) | Rupee Mauritius (MUR) |
BD 1 | ₨ 123,32 |
BD 5 | ₨ 616,62 |
BD 10 | ₨ 1.233,24 |
BD 25 | ₨ 3.083,11 |
BD 50 | ₨ 6.166,22 |
BD 100 | ₨ 12.332 |
BD 250 | ₨ 30.831 |
BD 500 | ₨ 61.662 |
BD 1.000 | ₨ 123.324 |
BD 5.000 | ₨ 616.622 |
BD 10.000 | ₨ 1.233.245 |
BD 25.000 | ₨ 3.083.112 |
BD 50.000 | ₨ 6.166.224 |
BD 100.000 | ₨ 12.332.449 |
BD 500.000 | ₨ 61.662.244 |