Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MUR/BHD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BD 0,007900 | BD 0,008153 | 0,11% |
3 tháng | BD 0,007900 | BD 0,008287 | 1,73% |
1 năm | BD 0,007900 | BD 0,008563 | 1,88% |
2 năm | BD 0,007900 | BD 0,008750 | 6,36% |
3 năm | BD 0,007900 | BD 0,009329 | 12,23% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Mauritius và dinar Bahrain
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ: ₨
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius
Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain
Bảng quy đổi giá
Rupee Mauritius (MUR) | Dinar Bahrain (BHD) |
₨ 1.000 | BD 8,1438 |
₨ 5.000 | BD 40,719 |
₨ 10.000 | BD 81,438 |
₨ 25.000 | BD 203,60 |
₨ 50.000 | BD 407,19 |
₨ 100.000 | BD 814,38 |
₨ 250.000 | BD 2.035,95 |
₨ 500.000 | BD 4.071,91 |
₨ 1.000.000 | BD 8.143,81 |
₨ 5.000.000 | BD 40.719 |
₨ 10.000.000 | BD 81.438 |
₨ 25.000.000 | BD 203.595 |
₨ 50.000.000 | BD 407.191 |
₨ 100.000.000 | BD 814.381 |
₨ 500.000.000 | BD 4.071.907 |