Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BHD/MXN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Mex$ 43,332 | Mex$ 46,203 | 3,06% |
3 tháng | Mex$ 43,332 | Mex$ 46,203 | 0,27% |
1 năm | Mex$ 43,332 | Mex$ 48,899 | 4,71% |
2 năm | Mex$ 43,332 | Mex$ 55,604 | 16,09% |
3 năm | Mex$ 43,332 | Mex$ 58,100 | 15,64% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Bahrain và peso Mexico
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Bảng quy đổi giá
Dinar Bahrain (BHD) | Peso Mexico (MXN) |
BD 1 | Mex$ 45,149 |
BD 5 | Mex$ 225,75 |
BD 10 | Mex$ 451,49 |
BD 25 | Mex$ 1.128,73 |
BD 50 | Mex$ 2.257,47 |
BD 100 | Mex$ 4.514,93 |
BD 250 | Mex$ 11.287 |
BD 500 | Mex$ 22.575 |
BD 1.000 | Mex$ 45.149 |
BD 5.000 | Mex$ 225.747 |
BD 10.000 | Mex$ 451.493 |
BD 25.000 | Mex$ 1.128.733 |
BD 50.000 | Mex$ 2.257.466 |
BD 100.000 | Mex$ 4.514.933 |
BD 500.000 | Mex$ 22.574.664 |