Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MXN/BHD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BD 0,02164 | BD 0,02266 | 1,12% |
3 tháng | BD 0,02164 | BD 0,02308 | 1,73% |
1 năm | BD 0,02045 | BD 0,02308 | 4,73% |
2 năm | BD 0,01798 | BD 0,02308 | 19,84% |
3 năm | BD 0,01721 | BD 0,02308 | 18,60% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Mexico và dinar Bahrain
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain
Bảng quy đổi giá
Peso Mexico (MXN) | Dinar Bahrain (BHD) |
Mex$ 100 | BD 2,2313 |
Mex$ 500 | BD 11,156 |
Mex$ 1.000 | BD 22,313 |
Mex$ 2.500 | BD 55,782 |
Mex$ 5.000 | BD 111,56 |
Mex$ 10.000 | BD 223,13 |
Mex$ 25.000 | BD 557,82 |
Mex$ 50.000 | BD 1.115,65 |
Mex$ 100.000 | BD 2.231,30 |
Mex$ 500.000 | BD 11.156 |
Mex$ 1.000.000 | BD 22.313 |
Mex$ 2.500.000 | BD 55.782 |
Mex$ 5.000.000 | BD 111.565 |
Mex$ 10.000.000 | BD 223.130 |
Mex$ 50.000.000 | BD 1.115.648 |