Công cụ quy đổi tiền tệ - MXN / BHD Đảo
Mex$
=
BD
15/05/2024 4:35 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MXN/BHD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng BD 0,02164 BD 0,02266 1,12%
3 tháng BD 0,02164 BD 0,02308 1,73%
1 năm BD 0,02045 BD 0,02308 4,73%
2 năm BD 0,01798 BD 0,02308 19,84%
3 năm BD 0,01721 BD 0,02308 18,60%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Mexico và dinar Bahrain

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain

Bảng quy đổi giá

Peso Mexico (MXN)Dinar Bahrain (BHD)
Mex$ 100BD 2,2313
Mex$ 500BD 11,156
Mex$ 1.000BD 22,313
Mex$ 2.500BD 55,782
Mex$ 5.000BD 111,56
Mex$ 10.000BD 223,13
Mex$ 25.000BD 557,82
Mex$ 50.000BD 1.115,65
Mex$ 100.000BD 2.231,30
Mex$ 500.000BD 11.156
Mex$ 1.000.000BD 22.313
Mex$ 2.500.000BD 55.782
Mex$ 5.000.000BD 111.565
Mex$ 10.000.000BD 223.130
Mex$ 50.000.000BD 1.115.648