Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BHD/MYR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RM 12,605 | RM 12,745 | 0,01% |
3 tháng | RM 12,440 | RM 12,759 | 0,22% |
1 năm | RM 11,801 | RM 12,759 | 6,45% |
2 năm | RM 11,289 | RM 12,759 | 9,14% |
3 năm | RM 10,852 | RM 12,759 | 15,05% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Bahrain và ringgit Malaysia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Bảng quy đổi giá
Dinar Bahrain (BHD) | Ringgit Malaysia (MYR) |
BD 1 | RM 12,606 |
BD 5 | RM 63,032 |
BD 10 | RM 126,06 |
BD 25 | RM 315,16 |
BD 50 | RM 630,32 |
BD 100 | RM 1.260,64 |
BD 250 | RM 3.151,60 |
BD 500 | RM 6.303,19 |
BD 1.000 | RM 12.606 |
BD 5.000 | RM 63.032 |
BD 10.000 | RM 126.064 |
BD 25.000 | RM 315.160 |
BD 50.000 | RM 630.319 |
BD 100.000 | RM 1.260.638 |
BD 500.000 | RM 6.303.191 |