Công cụ quy đổi tiền tệ - BHD / MYR Đảo
BD
=
RM
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BHD/MYR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RM 12,605 RM 12,745 0,01%
3 tháng RM 12,440 RM 12,759 0,22%
1 năm RM 11,801 RM 12,759 6,45%
2 năm RM 11,289 RM 12,759 9,14%
3 năm RM 10,852 RM 12,759 15,05%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Bahrain và ringgit Malaysia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Bahrain
Mã tiền tệ: BHD
Biểu tượng tiền tệ: .د.ب, BD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bahrain
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia

Bảng quy đổi giá

Dinar Bahrain (BHD)Ringgit Malaysia (MYR)
BD 1RM 12,606
BD 5RM 63,032
BD 10RM 126,06
BD 25RM 315,16
BD 50RM 630,32
BD 100RM 1.260,64
BD 250RM 3.151,60
BD 500RM 6.303,19
BD 1.000RM 12.606
BD 5.000RM 63.032
BD 10.000RM 126.064
BD 25.000RM 315.160
BD 50.000RM 630.319
BD 100.000RM 1.260.638
BD 500.000RM 6.303.191